Lỗi 500 Internal Server Error trong WordPress là một lỗi phổ biến khi có sự cố xảy ra trên máy chủ web. Thường thì lỗi này không cung cấp thông tin cụ thể về nguyên nhân gây ra nó, vì vậy việc tìm hiểu nguyên nhân chính xác có thể đòi hỏi một số bước kiểm tra và sửa lỗi.
Dưới đây là một số khả năng nguyên nhân gây ra lỗi 500 Internal Server Error trong WordPress….
Nguyên nhân gây ra lỗi 500 Internal Server Error
Đầu tiên, kiểm tra tệp log lỗi trên máy chủ web của bạn. Thông thường, bạn có thể tìm thấy chúng trong các thư mục như /var/log/apache2/error.log
(nếu bạn đang sử dụng Apache) hoặc /var/log/nginx/error.log
(nếu bạn đang sử dụng Nginx). Xem những thông báo lỗi để xác định nguyên nhân cụ thể.
- File permission bị lỗi
- Hỏng files.htaccess
- WordPress chưa cập nhật
- Bản PHP lỗi thời
- Dung lượng bộ nhớ và tài nguyên máy chủ đầy
=> Ngoài những lý do trên, lỗi 500 có thể xảy ra trong vài trường hợp khác. Bài viết này sẽ hướng dẫn cách xử lý các lỗi thường gặp, bắt đầu nào
Lỗi 1: File permission bị lỗi
Lỗi quyền tập tin (file permissions) là một trong những nguyên nhân phổ biến gây ra lỗi 500 Internal Server Error trong WordPress và các ứng dụng web khác. Để khắc phục lỗi này, bạn cần kiểm tra và cấu hình lại quyền tập tin và thư mục trên máy chủ của bạn. Dưới đây là các bước cơ bản để xử lý lỗi quyền tập tin:
- Kiểm tra quyền truy cập tập tin và thư mục: Sử dụng FTP hoặc trình quản lý tệp trên máy chủ, kiểm tra quyền truy cập của tập tin và thư mục trong thư mục gốc của trang web WordPress. Thông thường, các tệp cần có quyền truy cập là 644 và các thư mục cần có quyền truy cập là 755.
- Kiểm tra người sở hữu tập tin và thư mục: Đảm bảo rằng người sở hữu của tất cả các tệp và thư mục là người dùng của máy chủ web hoặc một người dùng cụ thể được cấu hình trong cài đặt máy chủ web. Bạn có thể sử dụng lệnh
chown
để thay đổi người sở hữu. - Kiểm tra nhóm người dùng: Đảm bảo rằng tất cả các tệp và thư mục thuộc cùng một nhóm người dùng. Bạn có thể sử dụng lệnh
chgrp
để thay đổi nhóm. - Đặt quyền cho tệp cài đặt WordPress: Một số tệp cần quyền đặc biệt để hoạt động. Chẳng hạn, tệp
wp-config.php
nên có quyền 400 hoặc 440 để bảo vệ thông tin cấu hình. Tùy thuộc vào trường hợp, bạn có thể cần thay đổi quyền của các tệp này. - Kiểm tra quyền cho thư mục tải lên (uploads): Thư mục
wp-content/uploads
cần phải có quyền 755 hoặc 775 để cho phép tải lên tệp và hình ảnh từ bên ngoài. - Kiểm tra quyền cho tệp và thư mục của plugin và theme: Đôi khi, các plugin hoặc theme cần quyền cụ thể. Hãy kiểm tra quyền của các thư mục và tệp trong thư mục
wp-content/plugins
vàwp-content/themes
. - Sử dụng lệnh chmod: Bạn có thể sử dụng lệnh
chmod
để thay đổi quyền truy cập của tệp và thư mục. Ví dụ:chmod 644 file.php
để đặt quyền truy cập 644 cho một tệp. - Sử dụng plugin quản lý quyền (permission management): Có một số plugin quản lý quyền có sẵn cho WordPress giúp bạn kiểm tra và điều chỉnh quyền truy cập dễ dàng hơn.
Lỗi 2: Plugin mới cài đặt hoặc cập nhật
Plugin sau khi được cập nhật hoặc cài đặt có thể gây ra 500 Internal Server Error: Xung đột plugin / yêu cầu tài nguyên quá cao / Lỗi mã lập trình
Vô hiệu hoá Plugin
Bước 1: truy cập WordPress, vào phần Dashboard
Bước 2: Chọn mục Plugin ⇨ Installed Plugins
Bước 3: Nếu vô hiệu hoá không thành công, người dùng hãy thử tải lại website hoặc thử vô hiệu hoá các plugin khác cho tới khi thành công
Vô hiệu hoá Plugin bằng FTP hoặc File Manager
Nếu thật sự doanh nghiệp không thể nào vô hiệu hoá hết Plugin được thì chỉ có thể xoá sạch Plugin. Để làm điều đó, hãy theo phương án 2 này.
Bước 1: truy cập WordPress, chọn File wp-content/plugins
Bước 2: đổi tên File ð tắt File
Bước 3: xoá File đồng nghĩa vô hiệu hoá Plugin
Bước 4: tải lại website và nếu vẫn không được, lặp lại tất cả bước trên đến khi hoàn thành
=> Nhấn Rename để lưu lại
Lỗi 3: Hỏng File.htaccess nguyên nhân dẫn đến “500 internal server error”
Việc hỏng File.htaccess đa phần là do cài đặt Plugin mới gây lỗi.
Bước 1: truy cập Control Panel ⇨ File Manager
Bước 2: đưa thư mục vào Root trong WordPress (Folder Root bao gồm folder wp-content và folder wp-includes)
Bước 3: Đổi tên File.htaccess hoặc xóa đi
Bước 4: tạo File khác và copy đoạn mã mặc định của WordPress:
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 |
# BEGIN WordPress <IfModule mod_rewrite.c> RewriteEngine On RewriteBase / RewriteRule ^index\.php$ - [L] RewriteCond %{REQUEST_FILENAME} !-f RewriteCond %{REQUEST_FILENAME} !-d RewriteRule . /index.php [L] </IfModule> # END WordPress |
Bước 5: Lưu lại – > kiểm tra lại website
Lỗi 4: Không tương thích phiên bản PHP
Sẽ xảy ra trường hợp:
+ Cập nhật bản WordPress xem có phù hợp với theme đang dùng, đôi khi 1 số hàm trong theme cũ hoặc bị xóa bỏ trong phiên bản WP mới cấp nhật là nguyên gây ra lỗi 500
+ Nâng cấp bản PHP: cần phải xem xet bản WP có phù hợp với bản PHP bạn muốn nâng cấp ko
=> Sau khi lựa chọn, hãy nhớ Save lại các thay đổi
Lỗi 5: Dung lượng bộ nhớ và tài nguyên máy chủ đầy
Khi dung lượng bộ nhớ và tài nguyên máy chủ đầy, trang web WordPress có thể gặp lỗi 500 Internal Server Error hoặc gặp các vấn đề hiệu suất khác. Để khắc phục tình trạng này, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Tối ưu hóa hình ảnh: Hình ảnh lớn và không được tối ưu hóa có thể tạo áp lực lớn lên máy chủ và tăng tải bộ nhớ. Sử dụng các công cụ tối ưu hóa hình ảnh để giảm kích thước hình ảnh trước khi tải lên trang web.
- Giảm tải bộ nhớ của ứng dụng: Xem xét việc tối ưu hóa mã nguồn của trang web WordPress và các plugin. Loại bỏ các plugin không cần thiết hoặc thay thế chúng bằng phiên bản nhẹ hơn. Đảm bảo rằng bạn không sử dụng quá nhiều plugin với các tác vụ đòi hỏi nhiều tài nguyên.
- Sử dụng bộ nhớ cache: Sử dụng các plugin cache để giảm tải máy chủ. Cache giúp trang web load nhanh hơn và giảm tải bộ nhớ và CPU.
- Kiểm tra tài nguyên máy chủ: Liên hệ với nhà cung cấp hosting để kiểm tra tài nguyên máy chủ hiện tại của bạn. Nếu bạn đang sử dụng gói hosting cơ bản và trang web của bạn phát triển, bạn có thể cần nâng cấp lên gói hosting mạnh hơn để đảm bảo đủ tài nguyên.
- Giới hạn số lượng truy cập đồng thời: Sử dụng các plugin hoặc cài đặt máy chủ để giới hạn số lượng người dùng truy cập trang web cùng một lúc.
- Kiểm tra và cập nhật plugin và theme: Đảm bảo rằng bạn đang sử dụng phiên bản mới nhất của WordPress, plugin và theme. Các phiên bản cũ có thể có lỗ hổng bảo mật hoặc vấn đề hiệu suất.
- Sử dụng dịch vụ CDN (Content Delivery Network): Dịch vụ CDN giúp phân tán tải trang web và cung cấp nội dung từ máy chủ gần người dùng, giúp giảm tải máy chủ gốc.
- Xem xét nâng cấp tài nguyên máy chủ: Nếu tất cả các biện pháp trên không đủ, bạn có thể cần nâng cấp gói hosting hoặc chuyển sang một máy chủ có cấu hình mạnh hơn hoặc sử dụng dịch vụ đám mây để có tài nguyên linh hoạt hơn.
Lỗi 6: Do không tìm ra lỗi
Trường hợp kiểm tra hết các lỗi trên mà vẫn ko biết lỗi từ đâu thì gửi ticket nhà cung cấp dịch vụ để họ hỗ trợ, đôi khi nhà cung cấp lởm cũng là nguyên nhân gây ra lỗi 500… Nếu lỗi xảy ra thường xuyên thì khuyên A/E đổi nhà cung cấp.
Lời kết:
Trong bài viết này giúp A/E hiểu được nguyên nhân gây ra lỗi 500 Internal Server Error WordPress và cách xử lý. Nếu thấy bài viết này hữu ích thì hãy chia sẻ và theo dõi ủng hộ để mình có động lực ra nhiều bài viết hơn nữa nhé. Chúc thành công!